EU hạ giá trần dầu của Nga và Hoa Kỳ giảm nhập khẩu dầu thô của Saudi Arabia – trọng tâm mới của bối cảnh năng lượng
- Tháng 1 15, 2025
- Đăng bởi: Macro Global Markets
- Loại: News
Gần đây, có hai thay đổi đáng kể trên thị trường năng lượng toàn cầu: thứ nhất, sáu nước EU kêu gọi giảm giá trần đối với dầu của Nga từ Nhóm Bảy; thứ hai, lượng dầu thô mà Hoa Kỳ nhập khẩu từ Ả Rập Xê Út đã giảm xuống mức thấp nhất trong gần 40 năm. Hai sự kiện này không chỉ phản ánh sự điều chỉnh năng động của thị trường năng lượng mà còn cho thấy những thay đổi sâu sắc trong bối cảnh địa chính trị.
Thụy Điển, Đan Mạch, Phần Lan, Latvia, Litva và Estonia đã cùng nhau viết thư cho Ủy ban châu Âu, kêu gọi giảm mức giá trần 60 đô la một thùng do Nhóm Bảy đặt ra cho dầu của Nga. Các nước này tin rằng việc hạ mức giá trần sẽ làm giảm thêm doanh thu xuất khẩu dầu của Nga, do đó làm suy yếu sự hỗ trợ tài chính của nước này trong cuộc xung đột Nga-Ukraine, trong khi không gây ra cú sốc cho thị trường.

G7 trước đó đã đặt ra mức giá trần cho dầu thô và các sản phẩm dầu tinh chế của Nga trên biển, nhằm hạn chế thu nhập của Nga từ hoạt động buôn bán dầu mỏ. Cụ thể, mức giá trần cho dầu thô của Nga là 60 đô la một thùng, 100 đô la một thùng cho các sản phẩm dầu tinh chế có giá trị gia tăng cao và 45 đô la một thùng cho các sản phẩm dầu tinh chế có giá trị gia tăng thấp. Andrei Yermak, chánh văn phòng của Tổng thống Ukraine Zelensky, nhấn mạnh rằng xuất khẩu năng lượng là nguồn tiền chính để Nga tài trợ cho cuộc xung đột và giá dầu liên quan trực tiếp đến năng lực quân sự của Nga. Việc hạ giá dầu sẽ giúp thúc đẩy tiến trình hòa bình.
Kể từ khi áp dụng mức giá trần vào tháng 12 năm 2022 và tháng 2 năm 2023, giá thị trường trung bình của dầu thô Nga đã thấp hơn mức giá trần này. Sáu nước EU chỉ ra trong thư rằng nguồn cung dầu thô quốc tế hiện tại là tốt và rủi ro về cú sốc cung do việc hạ mức giá trần của Nga đã giảm đáng kể. Ngoài ra, với năng lực lưu trữ hạn chế của Nga và sự phụ thuộc quá mức vào doanh thu xuất khẩu năng lượng, Nga sẽ khó có thể dừng xuất khẩu dầu ngay cả khi mức giá trần được giảm đáng kể.

Trong khi đó, lượng dầu thô nhập khẩu của Hoa Kỳ từ Ả Rập Xê Út đã giảm xuống mức thấp nhất trong gần 40 năm vào năm 2024, một sự thay đổi báo hiệu sự suy yếu của dầu thô Ả Rập Xê Út tại Hoa Kỳ. Hoa Kỳ chỉ mua khoảng 277.000 thùng dầu thô của Ả Rập Xê Út mỗi ngày, giảm gần 85% so với mức kỷ lục 1,73 triệu thùng mỗi ngày vào năm 2003, theo tính toán của Bloomberg dựa trên dữ liệu hải quan. Xu hướng này bắt đầu từ năm 1985, khi Ả Rập Xê Út cố gắng đẩy giá dầu lên bằng cách cắt giảm sản lượng, dẫn đến sự sụt giảm ngắn hạn trong lượng nhập khẩu. Để tìm những năm liên tiếp có lượng nhập khẩu thấp tương tự, bạn cần quay trở lại cuối những năm 1960.
Cuộc cách mạng đá phiến của Hoa Kỳ và sự trỗi dậy của ngành công nghiệp dầu mỏ Canada là những lý do chính khiến lượng nhập khẩu giảm. Ba nhà máy lọc dầu lớn nhất của Hoa Kỳ – Marathon Oil, Valero Energy và Exxon Mobil – đã ngừng nhập khẩu dầu thô của Saudi trong khoảng hai năm trở lại đây. Lần mua dầu thô cuối cùng của Exxon từ Saudi là vào tháng 11 năm 2023, cho thấy các công ty đã không gia hạn hợp đồng dài hạn, chấm dứt mối quan hệ kéo dài hàng thập kỷ.

Tuy nhiên, Ả Rập Xê Út vẫn là một thế lực địa chính trị mạnh mẽ có thể tác động đến giá xăng tại Hoa Kỳ bằng cách điều chỉnh sản lượng. Là một mặt hàng có thể thay thế được, được giao dịch toàn cầu, các hành động của Ả Rập Xê Út vẫn có tác động đến Hoa Kỳ. Tuy nhiên, sự sụt giảm trong lượng dầu thô nhập khẩu của Hoa Kỳ từ Ả Rập Xê Út không hoàn toàn là kết quả của cuộc cách mạng đá phiến. Ả Rập Xê Út cố tình định giá dầu của mình ra khỏi thị trường Hoa Kỳ bằng cách tính phí bảo hiểm rất cao cho các nhà máy lọc dầu của Hoa Kỳ cho mỗi thùng dầu mà họ sản xuất.
Riyadh đã đặt mức phí bảo hiểm cho sản phẩm xuất khẩu chủ lực của mình, Arab Light, ở mức 5 đô la một thùng so với giá tham chiếu bán hàng của Hoa Kỳ trong hầu hết năm 2023 và 2024, cao hơn nhiều so với mức lịch sử. Ả Rập Xê Út sử dụng giá bán chính thức của mình như một công cụ để giảm lượng dầu tồn kho của vương quốc, vốn được các nhà giao dịch theo dõi chặt chẽ, bằng cách giảm lượng dầu chảy vào Hoa Kỳ. Do đó, lượng dầu chảy thấp giữa Ả Rập Xê Út và Hoa Kỳ trở thành một phần của việc cắt giảm sản lượng của OPEC+. Mặc dù hai sự kiện này có vẻ độc lập, nhưng thực tế chúng là hai mặt của bối cảnh năng lượng toàn cầu đang thay đổi. Một mặt, lời kêu gọi của sáu nước EU về việc hạ trần giá dầu của Nga phản ánh những nỗ lực của châu Âu nhằm đa dạng hóa nguồn cung cấp năng lượng và giảm sự phụ thuộc vào năng lượng của Nga.

Mặt khác, việc Hoa Kỳ giảm nhập khẩu dầu thô từ Saudi Arabia cho thấy sự tiến bộ đáng kể trong khả năng tự cung tự cấp năng lượng của Hoa Kỳ và sự điều chỉnh chính sách đối ngoại của nước này tại Trung Đông. Nhìn từ góc độ rộng hơn, cả hai sự kiện đều phản ánh sự dịch chuyển của thị trường năng lượng toàn cầu từ sự phụ thuộc vào nguồn cung truyền thống sang đa dạng hóa và tự cung tự cấp. Cả EU và Hoa Kỳ đều đang nỗ lực giảm sự phụ thuộc vào một nhà cung cấp năng lượng duy nhất và tăng cường an ninh năng lượng của riêng họ. Xu hướng này không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ cung cầu trên thị trường năng lượng quốc tế mà còn có tác động sâu sắc đến các chiến lược địa chính trị của các quốc gia có liên quan.
Lời kêu gọi của sáu nước EU về việc hạ giá trần dầu của Nga và việc Hoa Kỳ giảm nhập khẩu dầu thô của Saudi phản ánh những thay đổi kép trong bối cảnh năng lượng toàn cầu. Những thay đổi này không chỉ ảnh hưởng đến mối quan hệ cung cầu trên thị trường năng lượng quốc tế mà còn có tác động sâu sắc đến các chiến lược địa chính trị của các quốc gia có liên quan. Với sự điều chỉnh liên tục của thị trường năng lượng, các quốc gia sẽ tiếp tục tìm kiếm sự cân bằng giữa an ninh năng lượng và lợi ích địa chính trị, đồng thời thúc đẩy bối cảnh năng lượng toàn cầu phát triển theo hướng đa dạng và ổn định hơn.




